TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CHRISTMAS - GIÁNG SINH
24/12/2022 19:01
Christmas (ˈkrɪsməs) : là lễ Giáng Sinh
Winter (ˈwɪnt̬ɚ): mùa đông
Santa Claus (ˈsænt̬ə klɑːz): ông già Noel.
Reindeer (ˈreɪndɪr): con tuần lộc
Santa sack (ˈsæntə sæk): túi quà của ông già Noel
Sled/ Sleigh (sled) / (sleɪ): xe trượt tuyết
Elf (elf): chú lùn
Snowman (’snoumən): người tuyết
Fireplace (’faɪə.pleɪs) : lò sưởi
Church (tʃɜːtʃ): nhà thờ
Turkey (ˈtɜːki): gà Tây
Gingerbread man (ˈdʒɪndʒəbred mæn): bánh quy gừng hình người
Candy cane (ˈkændi keɪn): cây kẹp hình gậy
Hot chocolate ( hɒt ˈtʃɒklət) : socola nóng
Cookie ( ˈkʊki) : bánh quy